TÔN MẠ NHÔM KẼM - PPGL là viết tắt của "Pre-Painted Galvalume Steel" hoặc "Pre-Painted Galvalume Iron," tương tự như PPGI, nhưng nó sử dụng lớp mạ hợp kim Galvalume thay vì mạ kẽm. Galvalume là một hợp kim gồm kẽm và nhôm được sử dụng để bảo vệ bề mặt thép khỏi sự ăn mòn.
Như vậy, TÔN MẠ NHÔM KẼM PPGL là tấm sắt hoặc tấm thép được sơn trước khi xuất xưởng và có lớp mạ Galvalume để bảo vệ khỏi ăn mòn. Các tính năng và ưu điểm chung của PPGL tương tự như PPGI, bao gồm khả năng chống ăn mòn, đa dạng về màu sắc, tính thẩm mỹ và tiết kiệm thời gian trong quá trình lắp đặt.
TÔN MẠ NHÔM KẼM - PPGL thường được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng, sản xuất các sản phẩm gia dụng và các ngành công nghiệp khác, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án hoặc sản phẩm.
1.Quy trình sản xuất TÔN MẠ NHÔM KẼM PPGL:
1.1. Chuẩn bị bề mặt:
- Tấm sắt hoặc thép được làm sạch để loại bỏ tạp chất và bụi bẩn. Bước này quan trọng để đảm bảo lớp mạ sẽ bám chặt vào bề mặt.
1.2. Mạ Galvalume:
- Sau khi bề mặt đã được làm sạch, tấm sắt hoặc thép được đưa qua quá trình mạ Galvalume. Galvalume là một hợp kim chứa kẽm và nhôm, cung cấp khả năng chống ăn mòn cao.
1.3. Phủ lớp chống ăn mòn:
- Sau khi mạ Galvalume, một lớp chống ăn mòn khác, thường là lớp sơn kết hợp với các chất chống oxi hóa, được áp dụng lên bề mặt.
1.4. Sơn màu:
- Lớp sơn màu được áp dụng lên bề mặt đã được mạ và phủ chống ăn mòn. Quá trình này có thể được thực hiện bằng cách sử dụng phương pháp sơn dạng cuộn hoặc phun sơn.
1.5. Nung sôi (Curing):
- Sau khi sơn đã được áp dụng, tấm sắt hoặc thép được đưa vào lò nung để sấy và đóng rắn lớp sơn.
2. Ưu điểm của TÔN MẠ NHÔM KẼM PPGL:
2.1. Khả năng chống ăn mòn cao:
- Với lớp mạ Galvalume, PPGL có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa tốt, đặc biệt là trong môi trường khắc nghiệt.
2.2. Tuổi thọ cao:
- PPGL thường có tuổi thọ cao, giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế trong thời gian dài.
2.3. Đa dạng màu sắc và hoa văn:
- Như PPGI, PPGL cũng có thể được sản xuất với nhiều màu sắc và hoa văn khác nhau, đáp ứng nhu cầu thiết kế đa dạng của khách hàng.
2.4. Trọng lượng nhẹ:
- PPGL có trọng lượng nhẹ hơn so với nhiều vật liệu khác, giảm áp lực lên cấu trúc mái nhà.
2.5. Tiết kiệm thời gian và công sức:
- Như PPGI, PPGL đã được sơn trước khi xuất xưởng, giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình lắp đặt.
2.6. Ưu điểm về Khả năng Chống Nứt:
- PPGL thường có khả năng chống nứt tốt hơn so với một số vật liệu khác. Điều này là do tính chất đàn hồi của lớp mạ Galvalume, giúp giảm nguy cơ nứt khi tấm lợp phải chịu sự co giãn và mở rộng do thay đổi nhiệt độ.
2.7. Khả năng Chống Lão Hóa và Tác Động Môi Trường:
- PPGL thường thích ứng tốt với các điều kiện thời tiết và môi trường khắc nghiệt. Lớp mạ Galvalume cung cấp sự bền bỉ đối với tác động từ ánh nắng mặt trời, mưa, gió và các yếu tố môi trường khác.
2.8. Sự Linh Hoạt Trong Thiết Kế:
- PPGL có sẵn trong nhiều kích thước và hình dạng khác nhau, giúp tạo ra các lợp mái với các hình thức và kiểu dáng đa dạng. Điều này mang lại sự linh hoạt cho việc thiết kế và lựa chọn trong xây dựng.
2.9. Bảo vệ Môi Trường:
- Việc sử dụng lớp mạ Galvalume giúp giảm lượng kẽm tiêu thụ so với PPGI, đồng thời vẫn duy trì khả năng chống ăn mòn cao. Điều này có thể được coi là một lợi ích về môi trường.
2.10. Độ Bền Và Khả Năng Chống Cháy:
- PPGL thường có độ bền cao và khả năng chống cháy tốt, điều này làm cho nó trở thành một vật liệu an toàn cho ứng dụng lợp nhà.
Tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án và điều kiện môi trường nơi mái nhà sẽ được lợp, PPGL có thể là một lựa chọn xuất sắc với nhiều ưu điểm về chống ăn mòn, độ bền và tính thẩm mỹ.
3. TÔN MẠ NHÔM KẼM PPGL và TÔN MẠ KẼM PPGI cái nào tốt hơn để lợp mái nhà?
Sự lựa chọn giữa PPGL và PPGI để lợp mái nhà phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm điều kiện môi trường, ngân sách, và sở thích cá nhân. Dưới đây là một số điểm so sánh giữa hai loại vật liệu này:
3.1 Khả năng chống ăn mòn:
- TÔN MẠ KẼM PPGI: Sử dụng lớp mạ kẽm, giúp chống ăn mòn khá tốt trong môi trường thường xuyên tiếp xúc với nước và độ ẩm.
- TÔN MẠ NHÔM KẼM PPGL: Sử dụng lớp mạ Galvalume (kẽm và nhôm), cung cấp khả năng chống ăn mòn tốt hơn, đặc biệt trong các vùng có môi trường ăn mòn mạnh hoặc gần biển.
3.2 Màu sắc và thẩm mỹ:
- Cả PPGI và PPGL đều có thể được sơn với nhiều màu sắc và hoa văn khác nhau, cho phép tùy chỉnh ngoại hình của mái nhà theo ý muốn.
3.3 Trọng lượng và độ bền:
- Tôn mạ nhôm kẽm PPGL có trọng lượng nhẹ hơn so với tôn mạ kẽm PPGI, điều này có thể giảm áp lực lên cấu trúc mái nhà.
- Tôn mạ nhôm kẽm PPGL có khả năng chống nứt, gỉ sét và ăn mòn tốt hơn trong môi trường khắc nghiệt.
Cho nên, ngày nay người tiêu dùng thường chọn TÔN MẠ NHÔM KẼM để lợp mái nhà của mình.
Tôn mạ kẽm cán sóng
Tôn kẽm cán 11 sóng
THÔNG TIN LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH VLXD TÔN THÉP TÂN HỒNG PHÚC
Địa chỉ: 1181 Đại lộ Bình Dương, KP 3A, P. Thới Hòa, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương
Hotline: 0274 625 6699 | 0947 9595 88
Email: tontheptanhongphuc@gmail.com
Fanpage: https://www.facebook.com/VLXDTanHongPhuc/